🌟 발목(을) 잡히다
• Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204)